3-0 1H 44' | 1.34MTK Budapest (w) | 3.69Hòa | 8.00Pecsi MFC (w) | 8 |
3-0 1H 44' | 2.01-1.25MTK Budapest (w) | 1.83+1.25Pecsi MFC (w) | 8 | |
3-0 1H 44' | 1.67-1.00MTK Budapest (w) | 2.20+1.00Pecsi MFC (w) | 8 |
3-0 1H 44' MTK Budapest (w) -và- Pecsi MFC (w) | ||
---|---|---|
1.804.75Tài | 2.024.75Xỉu | 8 |
3-0 1H 44' MTK Budapest (w) -và- Pecsi MFC (w) | ||
2.025.00Tài | 1.805.00Xỉu | 8 |
3-0 1H 44' MTK Budapest (w) -và- Pecsi MFC (w) | ||||
---|---|---|---|---|
0 - 1 | 5.902 - 3 | 1.294 - 6 | 4.757 & Trên | 8 |
3-0 1H 44' MTK Budapest (w) -và- Pecsi MFC (w) | ||
---|---|---|
MTK Budapest (w) | Hòa | Pecsi MFC (w) |
5.903 - 016.503 - 195.003 - 23.574 - 09.804 - 150.004 - 2175.004 - 34.245 - 011.505 - 160.005 - 2175.005 - 32.005 - 47.406 - 020.006 - 1110.006 - 2155.006 - 32.006 - 42.007 - 02.007 - 12.007 - 22.007 - 32.007 - 4 | 175.003 - 32.004 - 48.20BCTSK | 2.003 - 4 |
Chưa chọn cược nào.
Nhấp vào tỷ lệ cựơc liên quan để chọn đặt cựơc mới.
Chưa là thành viên ?